Xe đầu kéo FAW 2 cầu 430hp - 460hp
Xe đầu kéo FAW 2 cầu JH6 động cơ 430HpXe đầu kéo FAW 2 cầu JH6 động cơ 430Hp
Nhóm sản phẩm:XE ĐẦU KÉO
Chủng loại:Xe đầu kéo
Tình trạng:Mới 100%
Cảm ơn quý khách đã tìm hiểu về xe tải FAW tại xetai68.com
Hotline liên hệ : 0906 669 247 Mr Khánh. Trân trọng!
Xe đầu kéo FAW 2 cầu JH6 động cơ 430Hp - 460hp
Xe đầu kéo FAW 2 cầu JH6 động cơ 430Hp - 460hp là mẫu xe đầu kéo đời mới nhất do tập đoàn FAW Group Corporation sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc 100% về Việt Nam bởi đại lý Faw Việt Nam. Là phiên bản xe đầu kéo Faw JH6 430 Hp được thiết kế “lột xác” toàn diện về thiết kế, trang bị và khả năng vận hành giúp xe đang dẫn đầu thị trường đầu kéo tại Trung Quốc. Xe được trang bị động cơ Weichai WP10.5H công xuất 430 mã lực với mô-men xoắn cực đại 1900N.m, hệ thống xử lý khí thải Euro 5 cùng với Cabin thiết kế mạnh mẽ, nội thất tiện nghi sang trong như xe hơi. Với những tính năng nổi bật vượt trội trên xe đầu kéo FAW 2 cầu JH6 thật sự là phiên bản cao cấp nhất trong các dòng xe đầu kéo hiện nay tại Việt Nam.
1. NGOẠI THẤT XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU JH6
- Xe đầu kéo Faw 430Hp - 460hp JH6 được thiết kế cabin xe hoàn toàn mới mạnh mẽ chiều cao lên > 3m, bề mặt ga lăng xe theo chữ V xếp chồng biểu tượng của FAW đặc trưng với 2 màu đỏ và trắng sữa tinh tế, có tính thẩm mỹ cao. Nhìn theo góc 30 độ, chiều cao của Cabin đã được giảm thiểu một cách hiệu quả, giúp FAW JH6 phiên bản 430Hp có cảm giác cân đối và bắt mặt hơn. Thân xe tương đối thấp có thể mang lại lực cản gió ít hơn và cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu so với các dòng xe cùng phân khúc
2. NỘI THẤT XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU JH6
3. ĐỘNG CƠ XE ĐẦU KÉO FAW 2 CẦU JH6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO FAW 430 HP CABIN JH6 |
|
Loại xe |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu JH6 |
Model |
CA4250P26K15T1E5A80 |
Nhãn hiệu |
FAW |
Cabin |
- Cabin JH6 Full option cao có 2 giường nằm đơn, kính điện, chìa khóa điện, cabin điện có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang, điều hòa không khí 2 chiều… |
Động cơ |
- NSX: FAW Group Corporation |
- Nhà sản xuất động cơ: Weichai WP12.430E50 |
|
- Công suất động cơ : 430HP - 460hp , Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
|
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp |
|
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
|
- Công suất max: 430hp (mã lực) (316kw)/1900 v/ph |
|
- Mô-men xoắn cực đại: 2060N.m |
|
- Tốc độ mô-men xoắn cực đại: 1000-1400 vòng/phút |
|
- Đường kính x hành trình pistong: 126x155mm |
|
- Dung tích xilanh: 10520ml. Tỷ số nén: 17:1 |
|
Li hợp |
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
- Kiểu loại: FAST C12JSDQXL200TA, 12 số tiến 2 số lùi |
Cầu trước |
- Model: FAW 457. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau |
- Cầu láp, tỷ số truyền: 4.875 |
Khung xe |
- Satxi lồng 2 lớp kích thước 300*80*8(8+5)mm. Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
- Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
|
Hệ thống lái |
- Tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
|
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
|
Bánh xe và kiểu loại |
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ |
- Cỡ lốp: 12R22.5 (11 quả) |
|
Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
- Máy phát điện 28V, 1540W |
|
- Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
|
Kích thước (mm) |
- Kích thước tổng thể: 6938 x 2495 x 3835 mm |
- Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350mm |
|
- Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830 mm |
|
Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng: 9.450 Kg |
- Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000 Kg |
|
- Tải trọng kéo cho phép: 40.000/38.420 Kg |
|
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 116 km/h |