ROMOOC XƯƠNG 3 TRỤC GOODTIMES (1 TRỤC RÚT)
ROMOOC X ƯƠNG GOODTIMES (TẢI TRỌNG HÀNG HÓA CHO PHÉP TGGT 32.815KG) SỬ DỤNG CẦU FUWA, CHÂN CHỐNG FUWA, 13 LỐP DOUBLE COIN (2 ĐỒNG TIỀN), HÀN BẰNG CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG DƯỚI MÔI TRƯỜNG NƯỚC , CAM KẾT CHẤT LƯỢNG TỐT NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG
MODEL |
HSD 9400TJZG |
|
Trọng tải |
||
-Tự trọng -Trọng tải thiết kế/ Cho phép TGGT -Tổng tải trọng thiết kế/ Cho phép TGGT |
6.100 kg 33.900kg / 32.815 kg 40.000kg / 32.815 kg |
|
Kích thước |
||
-Dài -Rộng -Cao |
12.470 mm 2.480 mm 1.530 mm |
|
Cấu trúc chi tiết |
||
Khung gầm |
-Được thiết kế cho khả năng chịu tải nặng -Làm bằng thép cường độ chịu lực cao Q345B -Dầm chủ I470, mặt bích, thành 14/6/16 tiêu chuẩn ISO -Hàn bằng công nghệ tự động trong môi trường nước |
|
Khóa gù |
-12 khóa, 4 cố định, 8 khóa động -sử dụng cho cả con’t 20F, con’t 40F &con’t 20F đôi |
|
Chân chống |
FUWA |
|
Trục |
3*FUWA 13T |
|
Nhíp |
8 lá-16 x 90mm |
|
Hệ thống thắng |
Đỗ / dừng – hơi tác động lên tất cả các trục, van hãm WABCOT30/30 gắn lên từ trục, 2 bình nén hơi 45L |
|
Hệ thống điện |
PHILIP 24V – đèn sau, đèn xi nhan, đèn phản quang Dây điện 6 ruột |
|
Loại võ |
2 đồng tiền – size:11R20 – vỏ bố - 13 cái (1 lốp dự phòng) 11R20 / 12.R22.5 (có thể thay loại vỏ khác theo yêu cầu khách hàng) |
|
La răng (mâm) |
8.0-20/10 lổ - 13 cái |
|
Giá treo vỏ dự phòng |
1 cái |
|
Sơn |
Làm láng mặt, sơn lót chống rỉ và sơn thêm 2 lớp màu cam |